--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức độ
Your browser does not support the audio element.
+
Righteousness and generosity
Một người có đức độ lớn
A person of great righteousness and generosity
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
đức độ
:
Righteousness and generosityMột người có đức độ lớnA person of great righteousness and generosity
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
spotlight
:
đèn sân khấu
+
chiêu hiền
:
(nói về vua chúa ngày xưa) To recruit talents
+
reo hò
:
Shout for joy, shout for encouragementReo hò cổ vũ vận động viênThere were shouts of encouragement for the athletes