--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
reo hò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reo hò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reo hò
+
Shout for joy, shout for encouragement
Reo hò cổ vũ vận động viên
There were shouts of encouragement for the athletes
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
reo hò
:
Shout for joy, shout for encouragementReo hò cổ vũ vận động viênThere were shouts of encouragement for the athletes