--

reo hò

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reo hò

+  

  • Shout for joy, shout for encouragement
    • Reo hò cổ vũ vận động viên
      There were shouts of encouragement for the athletes
Lượt xem: 641