--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứng đắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứng đắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng đắn
Your browser does not support the audio element.
+
Serious, serious-minded
Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn
Thought still quitr young, he is very serious-minded
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
đứng đắn
:
Serious, serious-mindedAnh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắnThought still quitr young, he is very serious-minded