--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứt hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứt hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt hơi
Your browser does not support the audio element.
+
Out of breath, deal tired
Chạy xa đứt cả hơi
To be completely out of breath after a long run
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
đứt hơi
:
Out of breath, deal tiredChạy xa đứt cả hơiTo be completely out of breath after a long run
+
deposit box
:
hộp lưu trữ an toàn của ngân hàng