--

đa huyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa huyết

+  

  • Sanguine
    • Khí chất đa huyết
      Sanguine temperament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa huyết"
Lượt xem: 803