đa nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa nghi+ adj
- suspicious; distrustfull
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa nghi"
- Những từ có chứa "đa nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 996