--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skeptical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chân thực
:
như chân thật
+
deterrence
:
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
+
challenger
:
người thách
+
disappoint
:
không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
+
pháp thuộc
:
French domination