--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skeptical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiền
:
(như) Phật dhyana, ch'an, zen
+
demonstrative
:
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
+
generic
:
có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài
+
slice
:
miếng mỏng, lát mỏnga slice of bread một lát bánh mì
+
bindery
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách