đa phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa phần+
- (ít dùng)
- Most
- Mostly, for the most part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa phần"
- Những từ có chứa "đa phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 788