đem lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đem lòng+
- Entertian the feeling of
- Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ
To entertian the feeling of regretfor one's youth
- Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đem lòng"
- Những từ có chứa "đem lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 788