--

đem lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đem lòng

+  

  • Entertian the feeling of
    • Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ
      To entertian the feeling of regretfor one's youth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đem lòng"
Lượt xem: 805