--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đeo đuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đeo đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đeo đuổi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to pursue; to follow up
Lượt xem: 805
Từ vừa tra
+
đeo đuổi
:
to pursue; to follow up
+
san phẳng
:
Level, smooth the surface ofĐổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lănTo level with a steam-roller the macadam spread on a road surface
+
giảm thuế
:
to reduce taxes
+
cole-slaw
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xà lách cải bắp
+
crassula
:
(thực vật học) Cây thuốc bỏng