đi tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi tiêu+
- như đi ỉa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi tiêu"
- Những từ có chứa "đi tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 561