--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điên tiết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điên tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điên tiết
Your browser does not support the audio element.
+
Boil over with anger, foam with rage, fly into a passion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điên tiết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"điên tiết"
:
âm tiết
ăn tiêu
ăn tết
Những từ có chứa
"điên tiết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
enrage
bats
enraged
mad
insanity
lunatic
lunatical
touched
rave
meshuggeneh
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
điên tiết
:
Boil over with anger, foam with rage, fly into a passion
+
hồn nhiên
:
natural; unaffected
+
caracole
:
sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)