--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part
+
đơn giản
:
SimpleSống đơn giảnTo lead a simple life
+
đan lát
:
KnitPlait, weave (nói khái quát).weave
+
à
:
Oh! (exclamation of surprise)à, đẹp tuyệt nhỉ!Oh, beautiful!
+
bắt bớ
:
To arrestbị cảnh sát bắt bớ nhiều lầnmany times arrested harassingly by the police