--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điện tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điện tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điện tích
Your browser does not support the audio element.
+
Electric charge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điện tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"điện tích"
:
ấm tích
ăn tiệc
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
điện tích
:
Electric charge
+
khuôn trăng
:
(cũ,văn chương) Fair face"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
+
chó săn
:
Hunting dogthính mũi như chó sănto have a sensitive scent like a hunting dog
+
cứ điểm
:
entrenched fortification
+
cãi bướng
:
to argue obstinately