--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điện tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điện tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điện tích
Your browser does not support the audio element.
+
Electric charge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điện tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"điện tích"
:
ấm tích
ăn tiệc
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
điện tích
:
Electric charge
+
đâu nào
:
Nothing of the kind, not at allMới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!Just finished eating and already going out? Not at all!
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!
+
địa chất
:
cũng nói địa chất học Geology
+
sơn ca
:
nightingale