--

đi đày

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi đày

+  

  • Be deported, be banished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi đày"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đi đày"
    ái hữu ai ai
Lượt xem: 481