--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi đứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi đứng
Your browser does not support the audio element.
+
Have a gait (in some way)
Đi dứng bệ vệ
To have a stately gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi đứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi đứng"
:
âm nang
âm hưởng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
ánh nắng
ảnh hưởng
anh hùng
án mạng
an hưởng
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
đi đứng
:
Have a gait (in some way)Đi dứng bệ vệTo have a stately gait