--

đi đứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi đứng

+  

  • Have a gait (in some way)
    • Đi dứng bệ vệ
      To have a stately gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi đứng"
Lượt xem: 574