--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi lính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi lính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi lính
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Go soldiering
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
đi lính
:
(cũ) Go soldiering
+
bộ binh
:
Infantry, foot-soldierphối hợp pháo binh với bộ binhto coordinate artillery with infantrydùng súng bộ binh bắn rơi máy bayto shoot down planes with infantry rifles
+
khang an
:
(trang trọng) In security and good health, safe and sound