--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đinh ba
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đinh ba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đinh ba
Your browser does not support the audio element.
+
Treident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đinh ba"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đinh ba"
:
âm ba
ăn vạ
ăn vã
an bài
Những từ có chứa
"đinh ba"
:
đinh ba
đinh bạ
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
đinh ba
:
Treident
+
bùng bục
:
Easily crambling, easily crackingchiếc áo cũ quá, bở bùng bụcthe jacket was too old,it cracked easily
+
tưng bừng
:
jubilant
+
trị sự
:
to manage
+
cress green
:
màu xanh vàng vừa phải, xanh và sẫm hơn màu xanh rêu, vàng và đậm màu hơn màu xanh hạt đậu