bùng bục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng bục+ adj
- Easily crambling, easily cracking
- chiếc áo cũ quá, bở bùng bục
the jacket was too old,it cracked easily
- chiếc áo cũ quá, bở bùng bục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng bục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng bục":
bùng bục biêng biếc bàng bạc - Những từ có chứa "bùng bục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 705