--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đinh ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đinh ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đinh ốc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
screw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đinh ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đinh ốc"
:
ấn học
âm nhạc
ăn mặc
ăn học
ăn chắc
ánh nắng
anh hùng
anh chị
anh ách
an giấc
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
đinh ốc
:
screw