--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đo ván
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đo ván
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đo ván
Your browser does not support the audio element.
+
knock-out
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
đo ván
:
knock-out
+
nếu không
:
If not; other wise
+
hơi men
:
Heady bouquet of alcoholHơi men chếch choángTipsy with the heady bouquet of alcohol