--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hơi men
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hơi men
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơi men
+
Heady bouquet of alcohol
Hơi men chếch choáng
Tipsy with the heady bouquet of alcohol
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
hơi men
:
Heady bouquet of alcoholHơi men chếch choángTipsy with the heady bouquet of alcohol
+
anhydrite
:
(khoáng chất) thạch cao khan