--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoàn kết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoàn kết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn kết
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To unite; to combine
sự đoàn kết
Union
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn kết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đoàn kết"
:
ăn quịt
ăn chẹt
án sát
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
đoàn kết
:
To unite; to combinesự đoàn kếtUnion
+
múa may
:
Fuss about (ina ridiculous fashion)Múa may quay cuồng, như múa máy (ý mạnh hơn)