đoàn kết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn kết+ verb
- To unite; to combine
- sự đoàn kết
Union
- sự đoàn kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn kết"
Lượt xem: 697
Từ vừa tra