--

đoàn kết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn kết

+ verb  

  • To unite; to combine
    • sự đoàn kết
      Union
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn kết"
Lượt xem: 551