đoạn nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn nhiệt+
- (vật lý) Adiabatic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoạn nhiệt"
- Những từ có chứa "đoạn nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 486