--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạn hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạn hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn hậu
Your browser does not support the audio element.
+
Attack in the rear
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
đoạn hậu
:
Attack in the rear
+
oan ức
:
Being victim of a glaring injustice
+
băm vằm
:
To chop uptội đáng băm vằmhe deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done
+
sở đoản
:
weakness, weak point, foible
+
đánh bả
:
Poison (pests...)Đánh bả chuộtTo poison rats