--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạt chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạt chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạt chức
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To dismiss; to remove from office
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
đoạt chức
:
To dismiss; to remove from office
+
giọt sương
:
dewdrop
+
bấm độn
:
To predict by thumbing one's phalanges
+
quả đấm
:
fist ; blow ; knob
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue