--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoản mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoản mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoản mệnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Short life
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
đoản mệnh
:
Short life
+
nườm nượp
:
Flock, streamNgười ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binhThey flocked to the main square and see a military parade
+
động
:
Cavern
+
khí công
:
(thể thao) Respiratory training
+
thành phẩm
:
finished product