thành phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành phẩm+ noun
- finished product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành phẩm"
- Những từ có chứa "thành phẩm":
bán thành phẩm thành phẩm - Những từ có chứa "thành phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 543