--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoản đao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoản đao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoản đao
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cutlass
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
đoản đao
:
Cutlass
+
nói thật
:
to speak the truth
+
bath-chair
:
ghế (có bánh) xe (cho người ốm)
+
ôn đới
:
temperate zone
+
mua đường
:
Go by a longer way than asual