--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoản hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoản hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoản hậu
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Without male issue
(địa phương) Unfaithfull, inconstant
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
đoản hậu
:
Without male issue
+
glider
:
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)to glider out of the room lướt nhẹ ra khỏi phòngthe river gliders through the fields con sông êm đềm chảy qua những cánh đồngtime gliders by thời gian trôi qua
+
thanh nhàn
:
leisurly, leisured
+
chín
:
Nine, ninthmột trăm lẻ chína hundred and ninehai nghìn chíntwo thousand nine hundredrằm tháng chínthe 15th day of the ninth monthchín người mười ýNine men, ten opinions; so many men, so many opinionschín từng mâycloud-touching, cloud-topped, cloud-cappedchín bỏ làm mườito easily let pass (others' mistakes...), to tolerateđoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyệnSolidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
+
relieve
:
làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủito relieve someone's mind làm ai an tâmto feel relieved cảm thấy yên lòng