--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đong
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đong"
:
ẳng
áng
ang
Những từ có chứa
"đong"
:
ăn đong
đong
đong đưa
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
đong
:
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
+
necessity
:
sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộcin case of necessity trong trường hợp cần thiếtof necessity cần thiết, tất yếuto be under the necessity of doing cần phải phải làm
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
well-head
:
nguồn suối
+
venule
:
(động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ)