--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuôi nheo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuôi nheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuôi nheo
Your browser does not support the audio element.
+
Cờ đuôi nheo
A pennon, a pennant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuôi nheo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đuôi nheo"
:
âu yếm
ân nhân
ấm no
âm hộ
ảo não
anh minh
an ninh
an nhàn
ái mộ
ai nấy
Những từ có chứa
"đuôi nheo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shrill
pulingly
pule
naggy
naggish
pennon
nagging
nag
crisp
screw
more...
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
đuôi nheo
:
Cờ đuôi nheo
+
nhát gan
:
Chicken-hearted, weak -heartedNhát gan không dám bơi qua sôngTo be too weak-hearted to swim across the river
+
hydraulic ram
:
(kỹ thuật) búa thuỷ động