--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naggish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra chiều
:
With an airAnh ta mỉm cười ra chiều đắc thắngHe smiled with a triumphant air
+
colinus
:
chi colinus - thuộc họ cút tân thế giới hay họ gà gô Châu Mỹ.
+
abluent
:
rửa sạch, tẩy sạch
+
flatulent
:
đầy hơi
+
chirp
:
tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)