--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuôi sam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuôi sam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuôi sam
Your browser does not support the audio element.
+
Pig-tail, queue (of hair)
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
đuôi sam
:
Pig-tail, queue (of hair)
+
dấu ngoặc kép
:
xem ngoặc kép
+
ghế tựa
:
như ghế dựa
+
capitulate
:
đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
+
chủ tịch
:
Chairman, speakerChủ tịch quốc hộiThe Speaker of the National Assemblychủ tịch ủy ban hành chínhthe chairman of an administrative committeechủ tịch một cuộc họpthe chairman of a meeting