--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuối hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuối hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuối hơi
Your browser does not support the audio element.
+
Short of breath, short-winded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuối hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đuối hơi"
:
âu hóa
âu hoá
ái hữu
ai ai
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
đuối hơi
:
Short of breath, short-winded
+
câu vắt
:
(thơ) Enjambment
+
hiếu tử
:
Dutiful child, dutiful son