phản đề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản đề+ noun
- antithesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản đề":
phàn nàn phản ánh phân hệ phân hiệu phân hóa phân hội phân minh phân nhiệm phân ủ phân ưu more... - Những từ có chứa "phản đề" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 432