--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đu đủ tía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đu đủ tía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đu đủ tía
Your browser does not support the audio element.
+
như thầu dầu
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
đu đủ tía
:
như thầu dầu
+
phải đòn
:
Get (be given) the cane, be whipped
+
economic and social council commission
:
Nhiệm vụ của Hội Đồng Kinh tế Xã Hội Liên hợp quốc
+
birdwoman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay
+
êm ắng
:
Silent, quiet, noiseless