--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đun nấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đun nấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đun nấu
Your browser does not support the audio element.
+
Do the cooking
Đun nấu suốt ngày
To do cooking all day
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
đun nấu
:
Do the cookingĐun nấu suốt ngàyTo do cooking all day
+
chịu đực
:
To accept male (nói về súc vật cái)lợn nái chịu đựcthe sow accepted the boar
+
novelize
:
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
+
headachy
:
bị nhức đầu
+
ward
:
sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữto whom is the child in ward? đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?to put someone in ward trông nom ai; giam giữ ai