ước mong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ước mong+ verb
- to wish, to expect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ước mong"
- Những từ có chứa "ước mong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 542