--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ướp lạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ướp lạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ướp lạnh
+ verb
to freeze
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
ướp lạnh
:
to freeze
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure
+
lưỡng lự
:
to hesitate; to waver
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
đối phương
:
Opposite side, opponent, adversary