--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu thánh giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu thánh giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu thánh giá
+
sign of the cross
làm dấu thánh giá
To make the sign of the cross
Lượt xem: 779
Từ vừa tra
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure
+
chứa đựng
:
Filled with, pregnant withhình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mớian old form filled with a new contenttác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớna work pregnant with great thoughts
+
đơn bản vị
:
Monometallismđơn bàoUnicellularVi khuẩn là những cơ thể đơn bàoBacteria are unicellular organisms