--

ảm đạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảm đạm

+ adj  

  • Gloomy, dreary, sombre
    • một ngày mùa đông ảm đạm
      a dreary winter day
    • bầu trời ảm đạm
      A gloomy sky
    • vẻ mặt ảm đạm
      a gloomy countenance
    • bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới
      a sombre picture of the future of the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ảm đạm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ảm đạm"
    ầm ầm âm ấm
Lượt xem: 539