ấm ứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm ứ+ verb
- to hum and haw
- ấm ứ không trả lời
to hum and haw and give no answer
- không thuộc bài, ấm ứ mãi
to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson
- ấm ứ không trả lời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm ứ"
Lượt xem: 898