--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấm chén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấm chén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm chén
Your browser does not support the audio element.
+ noun
tea-set; tea-sevice
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
ấm chén
:
tea-set; tea-sevice
+
đội bảng
:
Be the last passman (on the passlist)Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảngTo be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour
+
văn minh
:
civilization
+
êm đềm
:
screne; fond; pleasantgiữ một kỷ niệm êm đềm của ai đóTo keep a fond memory of someone
+
ái nhĩ lan
:
Irelandngười ái nhĩ lanIrishman