--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấm no
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấm no
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm no
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Well off; comfortable
xây dựng một đời sống ấm no
to shape a life of comfort (a comfortable life)
Lượt xem: 1009
Từ vừa tra
+
ấm no
:
Well off; comfortablexây dựng một đời sống ấm noto shape a life of comfort (a comfortable life)
+
bách chu niên
:
(cũ) Centenery
+
nguội
:
cool; coldcơm nguộicold rice
+
bất can thiệp
:
Non-intervention, non-interference
+
chuyên nghiệp
:
Profession, trade, vocationtrường trung học chuyên nghiệpa middle vocational schoolgiáo dục chuyên nghiệpvocational education