--

ấp úng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấp úng

+ verb  

  • to hum and haw, to stammer
    • ấp úng mãi không trả lời được
      to hum and haw for long moments without being able to give an answer
    • ấp úng như ngậm hột thị
      to stammer as if one has a potato in one's mouth
    • ấp a ấp úng
      to stammer badly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấp úng"
Lượt xem: 765