ấp úng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấp úng+ verb
- to hum and haw, to stammer
- ấp úng mãi không trả lời được
to hum and haw for long moments without being able to give an answer
- ấp úng như ngậm hột thị
to stammer as if one has a potato in one's mouth
- ấp a ấp úng
to stammer badly
- ấp úng mãi không trả lời được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấp úng"
- Những từ có chứa "ấp úng":
ấp a ấp úng ấp úng - Những từ có chứa "ấp úng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
just true sportsmanlike proper precisely en règle justification exactly propriety properly more...
Lượt xem: 765