--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sportsmanlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đóng vai
:
Act the part of; act, dọĐóng vai Ham-letTo act (do) Ham-let
+
định đề
:
PostulateNhững định đề của hình học EuclidThe postulates of Euclidean geometry
+
gật đầu
:
NodGật đầu tỏ ý thuậnto nod one's head in agreementGật đầu chàoTo greet (someone) with a nod
+
chí sĩ
:
Strong-willed scholar (who upheld a just cause)cụ Phan Bội Châu là một chí sĩ yêu nướcPhan Boi Chau was a strong-willed patriotic scholar
+
áp đảo
:
To overwhelm, to overpoweráp đảo tinh thần địchto psychologically overwhelm the enemybọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàngthe thugs were easily overpowered by the riot police