ấu trĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấu trĩ+ adj
- Infantile, childish
- nhận xét ấu trĩ
a childish remark
- cách xử sự ấu trĩ
an infantile behaviour
- trò trẻ con, trò ấu trĩ
child's play
- nhận xét ấu trĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấu trĩ"
- Những từ có chứa "ấu trĩ":
ấu trĩ ấu trĩ viên
Lượt xem: 792